Có 2 kết quả:
不勝其苦 bù shèng qí kǔ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄎㄨˇ • 不胜其苦 bù shèng qí kǔ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄎㄨˇ
bù shèng qí kǔ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unable to bear the pain (idiom)
Bình luận 0
bù shèng qí kǔ ㄅㄨˋ ㄕㄥˋ ㄑㄧˊ ㄎㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unable to bear the pain (idiom)
Bình luận 0